VĐQG Romania, vòng 3
FT
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
29/08 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Istanbul BB |
24/08 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22/08 | Istanbul BB | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 19 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 19 |
Thứ 6, ngày 25/07 | |||
23h45 | FC Metaloglobus | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 26/07 | |||
02h00 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 27/07 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
22h30 | CFR Cluj | 0 - 2 | Arges Pitesti |
Thứ 2, ngày 28/07 | |||
01h30 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h59 | Botosani | 4 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 29/07 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Universitaea Cluj |