VĐQG Romania, vòng 14
FT
04/08 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
29/02 | Petrolul Ploiesti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
22/10 | Universitatea Craiova | 1 - 3 | Petrolul Ploiesti |
05/03 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
16/10 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
11/11 | Gloria Buzau | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
02/11 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
26/10 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Politehnica Iasi |
20/10 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.77*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 3 | 5 | 0 | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 9 | 10 | 16 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
17h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
20h00 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Politehnica Iasi |
22h59 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
21h00 | Otelul Galati | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h59 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 3, ngày 29/10 | |||
02h00 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |