VĐQG Romania, vòng 10
FT
25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
12/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
11/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | Universitatea Craiova |
28/09 | Universitatea Craiova | 5 - 0 | Dinamo Bucuresti |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
6. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
22h00 | Botosani | 3 - 3 | Gloria Buzau |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 3, ngày 24/09 | |||
01h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |