Hạng 2 Mexico, vòng Apt 13
FT
26/01 | Tlaxcala FC | 2 - 2 | Tepatitlan FC |
11/08 | Tepatitlan FC | 0 - 0 | Tlaxcala FC |
05/04 | Tepatitlan FC | 1 - 1 | Tlaxcala FC |
14/10 | Tlaxcala FC | 0 - 1 | Tepatitlan FC |
15/04 | Tepatitlan FC | 0 - 0 | Tlaxcala FC |
20/04 | Tlaxcala FC | 1 - 1 | Morelia |
12/04 | Venados | 2 - 1 | Tlaxcala FC |
06/04 | Tlaxcala FC | 0 - 3 | Celaya |
30/03 | Tlaxcala FC | 3 - 2 | Dorados |
22/03 | Oaxaca | 2 - 3 | Tlaxcala FC |
28/04 | Leones Negros UdeG | 2 - 1 | Tepatitlan FC |
25/04 | Tepatitlan FC | 2 - 1 | Leones Negros UdeG |
20/04 | Mineros de Zac. | 1 - 2 | Tepatitlan FC |
12/04 | Tepatitlan FC | 4 - 0 | Oaxaca |
30/03 | Club Jaiba Brava | 2 - 1 | Tepatitlan FC |
Châu Á: 0.73*0 : 0*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEPA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEPA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.78
4/5 trận gần đây của TLAX có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEPA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Tepatitlan FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 19 |
12. | Tlaxcala FC | 14 | 2 | 7 | 5 | 21 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 |
Thứ 6, ngày 18/10 | |||
08h00 | Morelia | 0 - 0 | Mineros de Zac. |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
08h00 | Venados | 4 - 0 | Dorados |
10h00 | Atletico La Paz | 2 - 1 | Oaxaca |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
08h00 | Celaya | 1 - 0 | Tlaxcala FC |
10h00 | Club Jaiba Brava | 3 - 2 | Leones Negros UdeG |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
01h00 | CD Tapatio | 2 - 0 | Cancun FC |
06h00 | Atlante | 3 - 1 | Correcaminos |