Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 1
FT
30/11 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 6 | Đức Nữ |
24/06 | Đức Nữ | 7 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
27/05 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 3 | Đức Nữ |
05/04 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 6 | Đức Nữ |
26/02 | Na Uy Nữ | 2 - 1 | Thụy Sỹ Nữ |
22/02 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 0 | Iceland Nữ |
04/12 | Anh Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
30/11 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 6 | Đức Nữ |
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/02 | Đức Nữ | 4 - 1 | Áo Nữ |
22/02 | Hà Lan Nữ | 2 - 2 | Đức Nữ |
30/11 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 6 | Đức Nữ |
29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
26/10 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A4 | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 |
Bảng B1 | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 15 |
Thứ 6, ngày 05/04 | |||
18h00 | Kazakhstan Nữ | 0 - 1 | Bulgaria Nữ |
18h00 | Armenia Nữ | 0 - 5 | Romania Nữ |
20h00 | Slovakia Nữ | 2 - 0 | Israel Nữ |
21h00 | Síp Nữ | 0 - 3 | Belarus Nữ |
21h30 | Slovenia Nữ | 2 - 0 | Moldova Nữ |
21h30 | Montenegro Nữ | 6 - 1 | Andorra Nữ |
21h30 | Latvia Nữ | 3 - 4 | North Macedonia Nữ |
22h00 | Georgia Nữ | 2 - 2 | Lithuania Nữ |
22h00 | Ukraina Nữ | 2 - 0 | Kosovo Nữ |
22h45 | Hungary Nữ | 1 - 1 | Azerbaijan Nữ |
23h00 | Na Uy Nữ | 4 - 0 | Phần Lan Nữ |
23h00 | Serbia Nữ | 0 - 0 | Scotland Nữ |
23h00 | Séc Nữ | 1 - 3 | Đan Mạch Nữ |
23h15 | Italia Nữ | 2 - 0 | Hà Lan Nữ |
23h45 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Ba Lan Nữ |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
00h00 | Hy Lạp Nữ | 1 - 0 | Đảo Faroe Nữ |
00h00 | Thụy Sỹ Nữ | 3 - 1 | T.N.Kỳ Nữ |
00h30 | Luxembourg Nữ | 2 - 1 | Albania Nữ |
01h00 | Bắc Ireland Nữ | 0 - 0 | Malta Nữ |
01h15 | Wales Nữ | 4 - 0 | Croatia Nữ |
01h30 | Áo Nữ | 2 - 3 | Đức Nữ |
01h45 | Bỉ Nữ | 0 - 7 | T.B.Nha Nữ |
02h00 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ |
02h10 | Pháp Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ |
02h45 | B.D.Nha Nữ | 3 - 0 | Bosnia & Herz Nữ |