Giao Hữu ĐTQG, vòng T.6
FT
| 8(2) | Sút bóng | 9(5) |
| 4 | Phạt góc | 6 |
| 9 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 5 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 17/10 | Bỉ | 1 - 1 | Thụy Điển |
| 25/03 | Thụy Điển | 0 - 3 | Bỉ |
| 23/06 | Thụy Điển | 0 - 1 | Bỉ |
| 02/06 | Thụy Điển | 0 - 2 | Bỉ |
| 19/11 | Thụy Điển | 1 - 1 | Slovenia |
| 16/11 | Thụy Sỹ | 4 - 1 | Thụy Điển |
| 14/10 | Thụy Điển | 0 - 1 | Kosovo |
| 11/10 | Thụy Điển | 0 - 2 | Thụy Sỹ |
| 09/09 | Kosovo | 2 - 0 | Thụy Điển |
| 19/11 | Bỉ | 7 - 0 | Liechtenstein |
| 15/11 | Kazakhstan | 1 - 1 | Bỉ |
| 14/10 | Wales | 2 - 4 | Bỉ |
| 11/10 | Bỉ | 0 - 0 | North Macedonia |
| 08/09 | Bỉ | 6 - 0 | Kazakhstan |