Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
28/10 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Phù Đổng |
23/07 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | Phù Đổng |
03/06 | Phù Đổng | 0 - 0 | Thừa Thiên Huế |
23/09 | Phù Đổng | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
13/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Phù Đổng |
05/04 | Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
05/04 | Phú Thọ | 0 - 0 | Phù Đổng |
30/03 | PVF CAND | 2 - 1 | Phù Đổng |
12/03 | Thanh Hóa | 3 - 0 | Phù Đổng |
01/03 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | Phù Đổng |
25/02 | Phù Đổng | 2 - 1 | Phú Thọ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Thừa Thiên Huế | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 8 | 18 |
7. | Phù Đổng | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 12 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 14 |