Hạng Nhất QG, vòng 1
FT
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
26/08 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/04 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | ĐT Long An |
07/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | ĐT Long An |
05/04 | Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
13/03 | ĐT Long An | 1 - 3 | BCM Bình Dương |
09/03 | Hòa Bình | 1 - 1 | ĐT Long An |
02/03 | ĐT Long An | 1 - 0 | Đồng Tháp |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | ĐT Long An | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 20 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 21 | 21 |
5. | Thừa Thiên Huế | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 8 | 18 |