Hạng Nhất QG, vòng 1
FT
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
26/08 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/04 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | ĐT Long An |
07/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | ĐT Long An |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Bình Phước |
15/11 | Phù Đổng | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
02/11 | Đồng Nai | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
16/11 | Đồng Nai | 0 - 0 | ĐT Long An |
09/11 | ĐT Long An | 1 - 1 | Đồng Tháp |
03/11 | Phù Đổng | 2 - 0 | ĐT Long An |
27/10 | ĐT Long An | 0 - 0 | PVF CAND |
20/10 | ĐT Long An | 1 - 4 | HL Hà Tĩnh |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Thừa Thiên Huế | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 |
8. | ĐT Long An | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |