Hạng Nhất QG, vòng 18
FT
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
26/08 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/04 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | ĐT Long An |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
20/04 | PVF CAND | 3 - 0 | ĐT Long An |
12/04 | ĐT Long An | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
06/04 | Đồng Tháp | 2 - 0 | ĐT Long An |
08/03 | ĐT Long An | 0 - 0 | Đồng Nai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | ĐT Long An | 15 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 1 | 3 | 4 | 2 | 9 | -1 | 12 |
10. | Thừa Thiên Huế | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | 3 | 11 |