VĐQG Việt Nam, vòng 10
                        
FT
                        | 25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An | 
| 19/11 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel | 
| 30/06 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | SL Nghệ An | 
| 22/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | Thể Công - Viettel | 
| 01/06 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | SL Nghệ An | 
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel | 
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel | 
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng | 
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel | 
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh | 
| 01/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An | 
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 
| 18/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội | 
| 03/10 | HA Gia Lai | 1 - 1 | SL Nghệ An | 
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM | 
Dự đoán: VTT
3/5 trận gần đây của VTT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLNA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | 
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 7 | 
| Thứ 6, ngày 31/10 | |||
| 17h00 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định | 
| 18h00 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC | 
| 19h15 | CA Hà Nội | 2 - 0 | PVF CAND | 
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 18h00 | Ninh Bình | 1 - 1 | Becamex TP. HCM | 
| 18h00 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An | 
| 19h15 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng | 
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 18h00 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |