VĐQG Australia, vòng 1
James Donachie (79')
Robert Mak (15')
FT
(83') Joshua Brillante
(67') Chris Ikonomidis
(31') Nicholas D'Agostino
90+2'
90'
Jake Brimme
90'
Rai Marcha
Joe Lolle
84'
83'
Joshua Brillante
79'
Adam Le Fondr
77'
Patrick Yazbe
77'
Robert Ma
72'
72'
Nan
72'
Cadet
67'
Chris Ikonomidis
62'
Ben Folam
58'
Joshua Brillante
56'
Rai Marchan
Alex Wilkinson (chấn thương)
45'
31'
Nicholas D'Agostino
21'
15'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 24/01 | Melb. Victory | 2 - 0 | Sydney FC |
| 28/12 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 26/01 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
| 16/12 | Melb. Victory | 3 - 0 | Sydney FC |
| 21/10 | Sydney FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 01/11 | Newcastle Jets | 1 - 4 | Sydney FC |
| 25/10 | Sydney FC | 2 - 0 | Central Coast |
| 17/10 | Adelaide Utd | 2 - 1 | Sydney FC |
| 23/08 | Sydney FC | 1 - 1 | Auckland FC |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC |
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SYD khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
5 trận gần đây của SYD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MVI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Sydney FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 |
| 9. | Melb. Victory | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 |