VĐQG Australia, vòng 27
Adam Le Fondre (16')
FT
(87') Brendan Hamill
(38') Jason Geria
(30') Jake Brimmer
(14') Nicholas D'Agostino
90+2'
Marco Roja
90+2'
Jason Davidso
87'
Brendan Hamill
86'
Nicholas D'Agostin
Adam Le Fondr
85'
77'
75'
Jake Brimme
75'
Ben Folam
Trent Buhagia
71'
James Donachie (chấn thương)
70'
69'
Rai Marchan
Paulo Retr
56'
Kosta Barbarouse
56'
38'
Jason Geria
30'
Jake Brimmer
28'
16'
14'
Nicholas D'Agostino
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 24/01 | Melb. Victory | 2 - 0 | Sydney FC |
| 28/12 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 26/01 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
| 16/12 | Melb. Victory | 3 - 0 | Sydney FC |
| 21/10 | Sydney FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 01/11 | Newcastle Jets | 1 - 4 | Sydney FC |
| 25/10 | Sydney FC | 2 - 0 | Central Coast |
| 17/10 | Adelaide Utd | 2 - 1 | Sydney FC |
| 23/08 | Sydney FC | 1 - 1 | Auckland FC |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC |
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SYD khi thắng 20/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SYD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Sydney FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 |
| 9. | Melb. Victory | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 |