Số liệu thống kê, nhận định SUWON NỮ gặp SEOUL WFC NỮ
Số liệu đối đầu Suwon Nữ gặp Seoul WFC Nữ
18/09 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
23/06 |
Seoul WFC Nữ |
1 - 1
|
Suwon Nữ |
12/05 |
Suwon Nữ |
1 - 3
|
Seoul WFC Nữ |
10/04 |
Seoul WFC Nữ |
3 - 2
|
Suwon Nữ |
29/08 |
Suwon Nữ |
2 - 0
|
Seoul WFC Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ
18/09 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
15/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 0
|
Suwon Nữ |
08/09 |
Suwon Nữ |
2 - 1
|
Mung. Sangmu Nữ |
01/09 |
Sejong Sportstoto Nữ |
3 - 1
|
Suwon Nữ |
25/08 |
Suwon Nữ |
2 - 3
|
Red Angels Nữ |
- PHONG ĐỘ SEOUL WFC NỮ
18/09 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
15/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
08/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
01/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
25/08 |
Seoul WFC Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Suwon Nữ gặp Seoul WFC Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Seoul WFC Nữ
|
25
|
13
|
9
|
3
|
44
|
25
|
7
|
5
|
0
|
23
|
11
|
6
|
4
|
3
|
21
|
14
|
41
|
48
|
7.
|
Suwon Nữ
|
25
|
5
|
7
|
13
|
27
|
41
|
4
|
2
|
7
|
15
|
23
|
1
|
5
|
6
|
12
|
18
|
14
|
22
|