TRỰC TIẾP SUWON NỮ VS GYEONGJU NỮ
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
14/04 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Gyeongju Nữ |
02/11 |
Suwon Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
26/09 |
Gyeongju Nữ |
2 - 0
|
Suwon Nữ |
15/08 |
Suwon Nữ |
1 - 0
|
Gyeongju Nữ |
08/06 |
Gyeongju Nữ |
3 - 0
|
Suwon Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ
08/05 |
Changnyeong Nữ |
0 - 3
|
Suwon Nữ |
01/05 |
Suwon Nữ |
0 - 1
|
Mung. Sangmu Nữ |
28/04 |
Sejong Sportstoto Nữ |
3 - 0
|
Suwon Nữ |
24/04 |
Red Angels Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
17/04 |
Hwacheon KSPO Nữ |
1 - 1
|
Suwon Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
08/05 |
Gyeongju Nữ |
1 - 0
|
Sejong Sportstoto Nữ |
01/05 |
Hwacheon KSPO Nữ |
2 - 0
|
Gyeongju Nữ |
28/04 |
Gyeongju Nữ |
2 - 1
|
Seoul WFC Nữ |
24/04 |
Gyeongju Nữ |
2 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
17/04 |
Red Angels Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
3.
|
Gyeongju Nữ
|
10
|
5
|
2
|
3
|
17
|
13
|
4
|
1
|
1
|
13
|
7
|
1
|
1
|
2
|
4
|
6
|
14
|
17
|
7.
|
Suwon Nữ
|
10
|
2
|
3
|
5
|
10
|
13
|
1
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
2
|
3
|
7
|
9
|
5
|
9
|