VĐQG Latvia, vòng 24
FT
26/07 | Supernova Riga | 0 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
26/05 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Supernova Riga |
10/04 | Supernova Riga | 1 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
04/10 | Supernova Riga | 1 - 1 | Jelgava |
28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga |
22/09 | FK Auda | 3 - 2 | Supernova Riga |
14/09 | METTA/LU Riga | 2 - 1 | Supernova Riga |
30/08 | Supernova Riga | 2 - 6 | Riga FC |
04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
21/09 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | FK Liepaja |
15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
29/08 | Grobiņas SC/LFS | 3 - 2 | Jelgava |
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRSC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRSC
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.78
5 trận gần đây của SURIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRSC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Grobiņas SC/LFS | 32 | 8 | 5 | 19 | 29 | 56 | 6 | 2 | 7 | 20 | 23 | 2 | 3 | 12 | 9 | 33 | 10 | 29 |
9. | Supernova Riga | 32 | 5 | 12 | 15 | 38 | 51 | 3 | 8 | 5 | 20 | 24 | 2 | 4 | 10 | 18 | 27 | 23 | 27 |