VĐQG Đức, vòng 19
FT
(77') Marvin Ducksch
(59') Jens Stage
90+4'
90+4'
90+4'
79'
79'
77'
75'
71'
70'
70'
69'
65'
59'
45'
40'
38'
25'
13'
16(5) | Sút bóng | 9(4) |
8 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
2 | Việt vị | 0 |
56% | Cầm bóng | 44% |
21/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Stuttgart |
03/12 | Stuttgart | 2 - 0 | Wer.Bremen |
05/02 | Stuttgart | 0 - 2 | Wer.Bremen |
13/08 | Wer.Bremen | 2 - 2 | Stuttgart |
04/04 | Stuttgart | 1 - 0 | Wer.Bremen |
21/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Stuttgart |
13/04 | Stuttgart | 3 - 0 | Ein.Frankfurt |
06/04 | B.Dortmund | 0 - 1 | Stuttgart |
31/03 | Stuttgart | 3 - 3 | Heidenheim |
17/03 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart |
21/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Stuttgart |
14/04 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |
06/04 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | Wer.Bremen |
30/03 | Wer.Bremen | 0 - 2 | Wolfsburg |
21/03 | Hannover 96 | 3 - 1 | Wer.Bremen |
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng 3 trận gần nhất tiếp đón BRE.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Stuttgart | 30 | 20 | 3 | 7 | 68 | 36 | 11 | 3 | 1 | 43 | 14 | 9 | 0 | 6 | 25 | 22 | 61 | 63 |
11. | Wer.Bremen | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 50 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | 24 | 34 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
02h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Mainz |
21h30 | Hoffenheim | 1 - 1 | Heidenheim |
21h30 | Augsburg | 2 - 3 | Bayern Munich |
21h30 | Wer.Bremen | 3 - 1 | Freiburg |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 1 | FC Koln |
21h30 | Stuttgart | 5 - 2 | Leipzig |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
00h30 | B.Leverkusen | 0 - 0 | M.gladbach |
21h30 | Union Berlin | 1 - 0 | Darmstadt |
23h30 | B.Dortmund | 3 - 1 | Bochum |