VĐQG Pháp, vòng 9
 
                        
                                Habib Diallo (PEN 72') 
 (Hủy bởi VAR) Kevin Gameiro (18') 
                            
FT
                                (61') Amine Gouiri
(49') Martin Terrier
(38') Arnaud Kalimuendo
                            
 
                        90'
 Lovro Majer
                                            Lovro Majer
                                        82'
 Amine Gouir
 Amine Gouir  
                                        82'
 Martin Terrier  (chấn thương)
 Martin Terrier  (chấn thương)  
                                         Kevin Gameir
 Kevin Gameir  
                                        76'
74'
 Adrien Truffer
 Adrien Truffer  
                                        73'
 Benjamin Bourigeau
 Benjamin Bourigeau  
                                         
                                            
                                        72'
71'
 Hamari Traore
                                            Hamari Traore
                                         Dimitri Lienar
 Dimitri Lienar  
                                        64'
 Sanjin Prci
 Sanjin Prci  
                                        63'
 Colin Dagb
 Colin Dagb  
                                        63'
62'
 Arnaud Kalimuend
 Arnaud Kalimuend  
                                        61'
 Amine Gouiri
                                            Amine Gouiri
                                        49'
 Martin Terrier
                                            Martin Terrier
                                         Ibrahima Sissok
 Ibrahima Sissok  
                                        45'
38'
 Arnaud Kalimuendo
                                            Arnaud Kalimuendo
                                         
                                            
                                        28'
 
                                            
                                        18'
| 9(3) | Sút bóng | 17(7) | 
| 1 | Phạt góc | 5 | 
| 9 | Phạm lỗi | 13 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 2 | 
| 3 | Việt vị | 2 | 
| 39% | Cầm bóng | 61% | 
| 02/02 | Stade Rennais | 1 - 0 | Strasbourg | 
| 25/08 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Rennais | 
| 31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Stade Rennais | 
| 29/10 | Stade Rennais | 1 - 1 | Strasbourg | 
| 02/02 | Stade Rennais | 3 - 0 | Strasbourg | 
| 30/10 | Strasbourg | 3 - 0 | Auxerre | 
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg | 
| 23/10 | Strasbourg | 1 - 1 | Jagiellonia | 
| 18/10 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg | 
| 05/10 | Strasbourg | 5 - 0 | Angers | 
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais | 
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice | 
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre | 
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais | 
| 29/09 | Stade Rennais | 0 - 0 | Lens | 
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.97
STR thi đấu thất thường: thua TLCA 4/5 trận gần nhất. Trái lại, REN chơi ổn định khi thắng TLCA 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 4 | 0 | 1 | 11 | 2 | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 18 | 19 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | 12 | 12 | 
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes | 
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG | 
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse | 
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille | 
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz | 
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice | 
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient | 
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre | 
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |