Hạng Nhất Anh, vòng 35
FT
89'
76'
75'
75'
69'
69'
69'
66'
33'
33'
8(2) | Sút bóng | 7(1) |
4 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 2 |
37% | Cầm bóng | 63% |
01/03 | Stoke City | 0 - 0 | Watford |
17/08 | Watford | 3 - 0 | Stoke City |
30/12 | Watford | 1 - 1 | Stoke City |
19/08 | Stoke City | 1 - 0 | Watford |
08/05 | Watford | 2 - 0 | Stoke City |
15/03 | Millwall | 1 - 0 | Stoke City |
13/03 | Stoke City | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
08/03 | Coventry | 3 - 2 | Stoke City |
01/03 | Stoke City | 0 - 0 | Watford |
26/02 | Stoke City | 1 - 3 | Middlesbrough |
15/03 | Oxford Utd | 1 - 0 | Watford |
13/03 | Watford | 1 - 0 | Swansea City |
08/03 | Watford | 1 - 2 | Millwall |
01/03 | Stoke City | 0 - 0 | Watford |
23/02 | Watford | 2 - 0 | Luton Town |
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của WAT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | 11 | 2 | 6 | 24 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23 | 32 | 31 | 52 |
20. | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | 6 | 8 | 5 | 23 | 21 | 3 | 4 | 12 | 14 | 30 | 20 | 39 |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
03h00 | Sheffield Wed. | 1 - 2 | Sunderland |
19h30 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Norwich |
19h30 | Oxford Utd | 2 - 3 | Coventry |
19h30 | Leeds Utd | 1 - 1 | West Brom |
22h00 | QPR | 1 - 2 | Sheffield Utd |
22h00 | Middlesbrough | 1 - 0 | Derby County |
22h00 | Luton Town | 1 - 0 | Portsmouth |
22h00 | Stoke City | 0 - 0 | Watford |
Thứ 4, ngày 05/03 | |||
02h45 | Preston North End | 0 - 0 | Swansea City |
02h45 | Cardiff City | 1 - 2 | Burnley |
02h45 | Hull City | 2 - 0 | Plymouth Argyle |
02h45 | Millwall | 0 - 2 | Bristol City |