Hạng Nhất Anh, vòng 10
FT
(41') Stuart Armstrong
90+3'
87'
86'
86'
81'
81'
74'
72'
72'
70'
70'
59'
45'
44'
41'
13(2) | Sút bóng | 10(4) |
8 | Phạt góc | 6 |
15 | Phạm lỗi | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
30/10 | Southampton | 3 - 2 | Stoke City |
27/04 | Southampton | 0 - 1 | Stoke City |
04/10 | Stoke City | 0 - 1 | Southampton |
03/03 | Southampton | 0 - 0 | Stoke City |
30/09 | Stoke City | 2 - 1 | Southampton |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Stoke City |
02/11 | Stoke City | 2 - 1 | Derby County |
30/10 | Southampton | 3 - 2 | Stoke City |
26/10 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Stoke City |
09/11 | Wolves | 2 - 0 | Southampton |
02/11 | Southampton | 1 - 0 | Everton |
30/10 | Southampton | 3 - 2 | Stoke City |
26/10 | Man City | 1 - 0 | Southampton |
19/10 | Southampton | 2 - 3 | Leicester City |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STO khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STO
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của STO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SOU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 3 | 3 | 2 | 15 | 11 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 12 | 19 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
02h00 | Leeds Utd | 2 - 0 | Sheffield Utd |
18h30 | Cardiff City | 5 - 0 | Plymouth Argyle |
18h30 | Preston North End | 1 - 0 | Coventry |
18h30 | Luton Town | 3 - 0 | Watford |
18h30 | Oxford Utd | 1 - 1 | West Brom |
21h00 | Sheffield Wed. | 0 - 2 | Burnley |
21h00 | QPR | 1 - 2 | Portsmouth |
21h00 | Middlesbrough | 0 - 2 | Bristol City |
21h00 | Blackburn Rovers | 1 - 0 | Swansea City |
21h00 | Stoke City | 1 - 1 | Norwich |
21h00 | Millwall | 1 - 1 | Derby County |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
21h00 | Hull City | 0 - 1 | Sunderland |