VĐQG Romania, vòng 2
FT
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
14/03 | Lyon | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
10/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
07/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Lyon |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.75*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 6, ngày 19/07 | |||
22h59 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 20/07 | |||
02h00 | Unirea Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 21/07 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
22h59 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 22/07 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
22h59 | Gloria Buzau | 1 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 3, ngày 23/07 | |||
02h00 | Otelul Galati | 0 - 0 | Farul Constanta |