VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
04/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
25/04 | CFR Cluj | 4 - 1 | Farul Constanta |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |