VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
23/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
18/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
24/01 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | CFR Cluj |
30/08 | CFR Cluj | 4 - 1 | Steaua Bucuresti |
26/05 | CFR Cluj | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
23/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
08/05 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
03/05 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Arges Pitesti |
26/04 | Farul Constanta | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
23/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
16/05 | CFR Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
08/05 | Arges Pitesti | 0 - 6 | CFR Cluj |
02/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Voluntari | 0 - 1 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 26 | 20 | 4 | 2 | 39 | 14 | 11 | 2 | 0 | 20 | 5 | 9 | 2 | 2 | 19 | 9 | 37 | 64 |
2. | Steaua Bucuresti | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 24 | 10 | 3 | 0 | 37 | 16 | 7 | 4 | 2 | 15 | 8 | 50 | 58 |
Thứ 7, ngày 21/05 | |||
00h30 | Universitatea Craiova | 4 - 1 | Farul Constanta |
19h30 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
C.Nhật, ngày 22/05 | |||
00h30 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 2, ngày 23/05 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 3, ngày 24/05 | |||
00h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 29/05 | |||
17h00 | Chindia Targoviste | vs | Concordia Chiajna |
17h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Universitaea Cluj |