VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
| 11/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
| 18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
| 21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
| 27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
| 13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
| 29/10 | Beveren | 1 - 2 | Standard Liege |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
| 27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
| 19/10 | KAA Gent B | 2 - 3 | Kortrijk |
| 05/10 | Kortrijk | 1 - 3 | Beveren |
| 28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
| 25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
| 21/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Club Brugge II |
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 18/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | 4 | 14 |