VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
FT
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
| 02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
| 24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
| 27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
| 20/12 | Dender | 0 - 1 | Standard Liege |
| 13/12 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 03/12 | Dender | 3 - 2 | Standard Liege |
| 29/11 | KV Mechelen | 0 - 1 | Standard Liege |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.96*3*0.83
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Standard Liege | 19 | 8 | 3 | 8 | 17 | 21 | 3 | 3 | 3 | 9 | 10 | 5 | 0 | 5 | 8 | 11 | 9 | 27 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 1 | 3 | 6 | 16 | 21 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | 13 |