VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
01/02 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
11/11 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
22/01 | Antwerpen | 4 - 1 | Standard Liege |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
10/03 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
23/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
15/02 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
23/02 | Antwerpen | 2 - 2 | OH Leuven |
16/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.96
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 29 | 11 | 10 | 8 | 42 | 32 | 7 | 3 | 4 | 28 | 17 | 4 | 7 | 4 | 14 | 15 | 34 | 43 |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 7 | 4 | 4 | 12 | 10 | 3 | 5 | 7 | 10 | 25 | 11 | 39 |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
02h45 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 17/03 | |||
00h30 | KV Mechelen | 2 - 1 | Dender |
00h30 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
00h30 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
00h30 | OH Leuven | 3 - 2 | Sint Truiden |
00h30 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
00h30 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Westerlo |