Số liệu thống kê, nhận định STAL RZESZOW gặp GKS TYCHY
Số liệu đối đầu Stal Rzeszow gặp GKS Tychy
15/04 |
GKS Tychy |
1 - 0
|
Stal Rzeszow |
30/09 |
Stal Rzeszow |
5 - 1
|
GKS Tychy |
18/12 |
GKS Tychy |
2 - 0
|
Stal Rzeszow |
30/07 |
Stal Rzeszow |
1 - 2
|
GKS Tychy |
28/05 |
GKS Tychy |
0 - 0
|
Stal Rzeszow |
- PHONG ĐỘ STAL RZESZOW
04/10 |
Polonia Wars. |
2 - 3
|
Stal Rzeszow |
28/09 |
Stal Rzeszow |
3 - 2
|
Stal Mielec |
19/09 |
Odra Opole |
2 - 1
|
Stal Rzeszow |
14/09 |
Stal Rzeszow |
1 - 0
|
Znicz Pruszkow |
31/08 |
Gornik Leczna |
0 - 4
|
Stal Rzeszow |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
28/09 |
GKS Tychy |
1 - 3
|
Pogon Siedlce |
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
12/09 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Polonia Bytom |
29/08 |
Slask Wroclaw |
2 - 1
|
GKS Tychy |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stal Rzeszow gặp GKS Tychy
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
Stal Rzeszow
|
12
|
6
|
2
|
4
|
21
|
19
|
3
|
2
|
1
|
11
|
9
|
3
|
0
|
3
|
10
|
10
|
17
|
20
|
15.
|
GKS Tychy
|
12
|
3
|
2
|
7
|
17
|
26
|
1
|
1
|
4
|
11
|
15
|
2
|
1
|
3
|
6
|
11
|
10
|
11
|