Số liệu thống kê, nhận định STAL RZESZOW gặp GKS TYCHY
Số liệu đối đầu Stal Rzeszow gặp GKS Tychy
| 15/04 |
GKS Tychy |
1 - 0
|
Stal Rzeszow |
| 30/09 |
Stal Rzeszow |
5 - 1
|
GKS Tychy |
| 18/12 |
GKS Tychy |
2 - 0
|
Stal Rzeszow |
| 30/07 |
Stal Rzeszow |
1 - 2
|
GKS Tychy |
| 28/05 |
GKS Tychy |
0 - 0
|
Stal Rzeszow |
- PHONG ĐỘ STAL RZESZOW
| 02/11 |
Stal Rzeszow |
1 - 1
|
Pogon Siedlce |
| 26/10 |
Wisla Krakow |
2 - 1
|
Stal Rzeszow |
| 19/10 |
Stal Rzeszow |
1 - 4
|
LKS Lodz |
| 11/10 |
Legia Wars. |
3 - 1
|
Stal Rzeszow |
| 09/10 |
Gornik Leczna |
4 - 0
|
Stal Rzeszow |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
| 01/11 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
| 26/10 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
Chrobry Glogow |
| 19/10 |
GKS Tychy |
3 - 3
|
Wieczysta Krakow |
| 05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
| 28/09 |
GKS Tychy |
1 - 3
|
Pogon Siedlce |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stal Rzeszow gặp GKS Tychy
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
9.
|
Stal Rzeszow
|
15
|
6
|
3
|
6
|
24
|
26
|
3
|
3
|
2
|
13
|
14
|
3
|
0
|
4
|
11
|
12
|
18
|
21
|
|
15.
|
GKS Tychy
|
15
|
3
|
3
|
9
|
21
|
32
|
1
|
2
|
5
|
14
|
19
|
2
|
1
|
4
|
7
|
13
|
12
|
12
|