VĐQG Pháp, vòng 35
Lovro Majer (84')
Lovro Majer (41')
FT
Martin Terrie
89'
85'
Yvann Maco
84'
77'
Arnaud Nordi
Gaëtan Labord
75'
73'
Adil Aouchich
73'
Lucas Gourna-Douat
73'
Miguel Trauc
70'
Yvann Macon
67'
Lucas Gourna-Douath
65'
Mickael Nade
61'
Miguel Trauco
61'
Adrien Truffer
56'
41'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 09/02 | Saint Etienne | 0 - 2 | Stade Rennais |
| 30/11 | Stade Rennais | 5 - 0 | Saint Etienne |
| 01/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Saint Etienne |
| 05/12 | Saint Etienne | 0 - 5 | Stade Rennais |
| 14/02 | Stade Rennais | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | 16 | 15 |