VĐQG Pháp, vòng 19
FT
90+5'
90+2'
88'
81'
81'
70'
69'
69'
69'
51'
13(2) | Sút bóng | 6(4) |
5 | Phạt góc | 3 |
5 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
50% | Cầm bóng | 50% |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
15/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Mutzig | 1 - 3 | Stade Reims |
15/12 | Stade Reims | 0 - 0 | Monaco |
18/01 | Lille | 2 - 1 | Nice |
15/01 | SC Bastia | 0 - 1 | Nice |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Nice | 3 - 2 | Rennes |
22/12 | Corte | 1 - 1 | Nice |
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
REI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 5 | 3 | 0 | 21 | 9 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 32 | 30 |
12. | Stade Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 16 | 20 |