VĐQG Pháp, vòng 4
FT
90+4'
90+3'
90+3'
89'
80'
74'
73'
69'
69'
68'
68'
45'
45'
27'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
19/10 | Stade Brestois | 1 - 1 | Rennes |
28/04 | Rennes | 4 - 5 | Stade Brestois |
02/09 | Stade Brestois | 0 - 0 | Rennes |
26/07 | Stade Brestois | 0 - 1 | Rennes |
04/06 | Stade Brestois | 1 - 2 | Rennes |
10/11 | Montpellier | 3 - 1 | Stade Brestois |
07/11 | Sparta Praha | 1 - 2 | Stade Brestois |
03/11 | Stade Brestois | 0 - 1 | Nice |
27/10 | Stade Reims | 1 - 2 | Stade Brestois |
23/10 | Stade Brestois | 1 - 1 | B.Leverkusen |
10/11 | Rennes | 0 - 2 | Toulouse |
03/11 | Auxerre | 4 - 0 | Rennes |
26/10 | Rennes | 1 - 0 | Le Havre |
19/10 | Stade Brestois | 1 - 1 | Rennes |
06/10 | Rennes | 1 - 2 | Monaco |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
BRET đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, REN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRET
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 1 | 0 | 4 | 4 | 12 | 8 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | 7 | 11 |
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
01h45 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
22h00 | Marseille | 2 - 0 | Nice |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
00h00 | Auxerre | 0 - 3 | Monaco |
02h00 | PSG | 3 - 1 | Stade Brestois |
20h00 | Rennes | 3 - 0 | Montpellier |
22h00 | Strasbourg | 1 - 1 | Angers |
22h00 | Toulouse | 2 - 0 | Le Havre |
22h00 | Nantes | 1 - 2 | Stade Reims |
Thứ 2, ngày 16/09 | |||
01h45 | Lens | 0 - 0 | Lyon |