VĐQG Thụy Sỹ, vòng 15
FT
09/03 | St. Gallen | 3 - 1 | Grasshoppers |
10/11 | Grasshoppers | 1 - 2 | St. Gallen |
11/08 | St. Gallen | 1 - 0 | Grasshoppers |
17/03 | Grasshoppers | 1 - 1 | St. Gallen |
28/10 | St. Gallen | 3 - 1 | Grasshoppers |
21/04 | St. Gallen | 1 - 0 | Sion |
13/04 | Lugano | 1 - 1 | St. Gallen |
06/04 | St. Gallen | 1 - 0 | Servette |
04/04 | Luzern | 1 - 1 | St. Gallen |
30/03 | Young Boys | 1 - 0 | St. Gallen |
03/05 | Winterthur | 2 - 0 | Grasshoppers |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Yverdon | 1 - 2 | Grasshoppers |
06/04 | Grasshoppers | 3 - 1 | Luzern |
04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
Châu Á: 0.97*0 : 1*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 8 | 6 | 2 | 28 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 26 | 36 | 47 |
10. | Grasshoppers | 34 | 7 | 12 | 15 | 35 | 48 | 3 | 8 | 6 | 21 | 24 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | 20 | 33 |