VĐQG Thụy Sỹ, vòng 15
FT
05/03 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
06/11 | St. Gallen | 2 - 1 | Grasshoppers |
07/08 | Grasshoppers | 3 - 2 | St. Gallen |
20/05 | Grasshoppers | 3 - 2 | St. Gallen |
27/02 | St. Gallen | 2 - 0 | Grasshoppers |
23/03 | Augsburg | 4 - 2 | St. Gallen |
19/03 | Winterthur | 1 - 0 | St. Gallen |
12/03 | Basel | 1 - 1 | St. Gallen |
05/03 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
02/03 | St. Gallen | 1 - 1 | Basel |
19/03 | Sion | 1 - 2 | Grasshoppers |
12/03 | Grasshoppers | 2 - 1 | Winterthur |
05/03 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
26/02 | Luzern | 1 - 0 | Grasshoppers |
19/02 | Grasshoppers | 1 - 2 | Zurich |
Châu Á: 0.97*0 : 1*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | St. Gallen | 25 | 9 | 7 | 9 | 46 | 36 | 6 | 5 | 1 | 22 | 11 | 3 | 2 | 8 | 24 | 25 | 37 | 34 |
7. | Grasshoppers | 25 | 8 | 7 | 10 | 38 | 41 | 6 | 2 | 4 | 22 | 19 | 2 | 5 | 6 | 16 | 22 | 28 | 31 |