VĐQG Séc, vòng 27
FT
26/02 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
17/09 | Sparta Praha | 5 - 0 | Slovacko |
24/05 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
22/04 | Slovacko | 1 - 1 | Sparta Praha |
10/11 | Sparta Praha | 4 - 0 | Slovacko |
20/04 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
03/04 | Opava | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 15/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của SPRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 13 | 2 | 0 | 39 | 11 | 10 | 2 | 2 | 27 | 14 | 64 | 73 |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 26 | 40 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
20h00 | Zlin | 3 - 2 | Sigma Olomouc |
20h00 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
20h00 | MFk Karvina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
23h00 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
20h00 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
20h00 | Jablonec | 2 - 3 | Banik Ostrava |
20h00 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
23h00 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |