VĐQG Séc, vòng 12
FT
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
20/07 | Sparta Praha | 2 - 1 | Pardubice |
03/12 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
05/08 | Sparta Praha | 5 - 2 | Pardubice |
10/04 | Pardubice | 0 - 2 | Sparta Praha |
27/04 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Sparta Praha |
24/04 | Sparta Praha | 1 - 0 | Vik.Plzen |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Sparta Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
10/04 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
26/04 | Slovacko | 1 - 0 | Pardubice |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Jablonec | 1 - 0 | Pardubice |
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
29/03 | Banik Ostrava | 5 - 2 | Pardubice |
Châu Á: 0.89*0 : 2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 10 | 2 | 3 | 30 | 18 | 9 | 3 | 3 | 26 | 15 | 50 | 62 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
18h30 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
21h00 | Banik Ostrava | 1 - 3 | Vik.Plzen |
21h00 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
18h00 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
20h30 | Slovacko | 0 - 2 | Teplice |
20h30 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
23h30 | Jablonec | 1 - 2 | Slavia Praha |