Hạng Nhất Anh, vòng 11
Stuart Armstrong (02')
FT
(74') Jordan Hugill
90+4'
90+2'
86'
86'
84'
82'
76'
74'
73'
73'
73'
68'
63'
63'
63'
61'
33'
31'
30'
02'
21(8) | Sút bóng | 4(2) |
12 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 6 |
2 | Việt vị | 3 |
70% | Cầm bóng | 30% |
03/02 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Southampton |
07/10 | Southampton | 1 - 1 | Rotherham Utd |
24/09 | Rotherham Utd | 3 - 1 | Southampton |
14/09 | Southampton | 0 - 0 | Portsmouth |
30/08 | Watford | 2 - 2 | Southampton |
27/08 | Norwich | 0 - 3 | Southampton |
23/08 | Southampton | 1 - 2 | Stoke City |
17/08 | Ipswich | 1 - 1 | Southampton |
13/09 | Wimbledon | 2 - 1 | Rotherham Utd |
06/09 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Exeter City |
03/09 | Bolton | 1 - 0 | Rotherham Utd |
30/08 | Doncaster Rovers | 1 - 0 | Rotherham Utd |
27/08 | Barnsley | 2 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROT khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROT
Tài xỉu: -0.99*3*0.86
3/5 trận gần đây của ROT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Southampton | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | 6 |
Thứ 3, ngày 21/10 | |||
21h00 | Hull City | vs | Leicester City |
21h00 | Ipswich | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Millwall | vs | Stoke City |
21h00 | Portsmouth | vs | Coventry |
21h00 | Bristol City | vs | Southampton |
21h00 | Preston North End | vs | Birmingham |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Derby County | vs | Norwich |
Thứ 4, ngày 22/10 | |||
21h00 | Wrexham | vs | Oxford Utd |
21h00 | Watford | vs | West Brom |
21h00 | Swansea City | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Middlesbrough |