VĐQG Đan Mạch, vòng 14
FT
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
18/08 | Randers | 1 - 2 | Sonderjyske |
27/01 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske |
20/03 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers |
08/08 | Randers | 1 - 0 | Sonderjyske |
09/11 | Vejle | 1 - 1 | Sonderjyske |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
31/10 | Sonderjyske | 1 - 2 | Kobenhavn |
27/10 | Viborg | 4 - 2 | Sonderjyske |
20/10 | Sonderjyske | 3 - 2 | Midtjylland |
10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
20/10 | Aalborg BK | 0 - 2 | Randers |
06/10 | Randers | 1 - 1 | Lyngby |
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 10 | 24 | 24 |
10. | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | 2 | 2 | 3 | 10 | 16 | 1 | 1 | 6 | 7 | 19 | 8 | 12 |