VĐQG Đan Mạch, vòng 14
FT
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
18/08 | Randers | 1 - 2 | Sonderjyske |
27/01 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske |
20/03 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers |
08/08 | Randers | 1 - 0 | Sonderjyske |
24/08 | Sonderjyske | 2 - 0 | Brondby |
16/08 | Fredericia | 3 - 2 | Sonderjyske |
09/08 | Viborg | 1 - 0 | Sonderjyske |
03/08 | Sonderjyske | 3 - 2 | Nordsjaelland |
29/07 | Midtjylland | 6 - 2 | Sonderjyske |
24/08 | Fredericia | 1 - 0 | Randers |
17/08 | Randers | 0 - 2 | Brondby |
12/08 | Odense BK | 3 - 2 | Randers |
03/08 | Randers | 1 - 0 | Silkeborg IF |
26/07 | Aarhus AGF | 1 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Randers | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 3 | 7 |
8. | Sonderjyske | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | 7 | 7 |