VĐQG Đan Mạch, vòng 22
FT
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
18/08 | Randers | 1 - 2 | Sonderjyske |
27/01 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske |
20/03 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers |
08/08 | Randers | 1 - 0 | Sonderjyske |
24/11 | Sonderjyske | 2 - 2 | Brondby |
09/11 | Vejle | 1 - 1 | Sonderjyske |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
31/10 | Sonderjyske | 1 - 2 | Kobenhavn |
27/10 | Viborg | 4 - 2 | Sonderjyske |
24/11 | Randers | 2 - 0 | Vejle |
10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
20/10 | Aalborg BK | 0 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Randers | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 18 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 10 | 26 | 27 |
10. | Sonderjyske | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 37 | 2 | 3 | 3 | 12 | 18 | 1 | 1 | 6 | 7 | 19 | 10 | 13 |