VĐQG Đan Mạch, vòng 18
FT
27/07 | Sonderjyske | 1 - 1 | Lyngby |
18/05 | Sonderjyske | 2 - 0 | Lyngby |
21/04 | Lyngby | 0 - 1 | Sonderjyske |
02/03 | Sonderjyske | 1 - 4 | Lyngby |
16/12 | Sonderjyske | 1 - 1 | Lyngby |
09/11 | Vejle | 1 - 1 | Sonderjyske |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
31/10 | Sonderjyske | 1 - 2 | Kobenhavn |
27/10 | Viborg | 4 - 2 | Sonderjyske |
20/10 | Sonderjyske | 3 - 2 | Midtjylland |
10/11 | Lyngby | 2 - 2 | Aalborg BK |
03/11 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Lyngby |
27/10 | Vejle | 2 - 0 | Lyngby |
20/10 | Lyngby | 0 - 0 | Viborg |
06/10 | Randers | 1 - 1 | Lyngby |
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SON khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SON
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của LYNG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | 2 | 2 | 3 | 10 | 16 | 1 | 1 | 6 | 7 | 19 | 8 | 12 |
11. | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | 4 | 10 |