VĐQG Séc, vòng 13
FT
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
28/10 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
11/02 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slovacko |
28/08 | Slovacko | 1 - 2 | Slovan Liberec |
03/11 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen |
30/10 | Slavia Kromeriz | 3 - 1 | Slovacko |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Slovacko | 0 - 2 | Teplice |
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | 5 | 19 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 15 | 17 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
18h30 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
21h00 | Pardubice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
00h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
19h00 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
21h30 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
21h30 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |