VĐQG Séc, vòng 11
FT
09/12 | Slovacko | 5 - 2 | Bohemians 1905 |
13/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Slovacko |
14/05 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovacko |
03/04 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
01/03 | Slovacko | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
09/03 | Slovacko | 0 - 1 | Jablonec |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Slovacko | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 37 | 6 | 3 | 5 | 22 | 17 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 25 | 39 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | 15 | 31 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
20h00 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
20h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Slovacko | 2 - 0 | Teplice |
22h59 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
22h59 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec |
22h59 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |