Số liệu thống kê, nhận định SLAVIA SOFIA gặp CSKA SOFIA
Số liệu đối đầu Slavia Sofia gặp Cska Sofia
| 31/08 |
Slavia Sofia |
2 - 2
|
Cska Sofia |
| 08/02 |
Slavia Sofia |
1 - 0
|
Cska Sofia |
| 17/08 |
Cska Sofia |
0 - 1
|
Slavia Sofia |
| 05/12 |
Slavia Sofia |
0 - 1
|
Cska Sofia |
| 01/12 |
Slavia Sofia |
1 - 1
|
Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA
| 01/11 |
Septemvri Sofia |
0 - 1
|
Slavia Sofia |
| 25/10 |
Slavia Sofia |
0 - 0
|
Cherno More |
| 18/10 |
Botev Plovdiv |
1 - 1
|
Slavia Sofia |
| 03/10 |
Slavia Sofia |
2 - 0
|
Lok. Sofia |
| 28/09 |
Spartak Varna |
1 - 1
|
Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA
| 02/11 |
Cska Sofia |
3 - 1
|
FK Montana 1921 |
| 26/10 |
Cska Sofia |
5 - 1
|
Beroe |
| 19/10 |
FK Dobrudzha 1919 |
0 - 1
|
Cska Sofia |
| 06/10 |
Cska Sofia |
0 - 0
|
Ludogorets |
| 28/09 |
Lok. Sofia |
1 - 1
|
Cska Sofia |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavia Sofia gặp Cska Sofia
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
6.
|
Cska Sofia
|
14
|
4
|
7
|
3
|
18
|
12
|
3
|
3
|
1
|
12
|
5
|
1
|
4
|
2
|
6
|
7
|
15
|
19
|
|
9.
|
Slavia Sofia
|
14
|
3
|
6
|
5
|
14
|
18
|
2
|
4
|
1
|
8
|
7
|
1
|
2
|
4
|
6
|
11
|
9
|
15
|