VĐQG Bỉ, vòng 24
FT
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
10/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 12/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Sint Truiden | 33 | 9 | 10 | 14 | 45 | 60 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 3 | 3 | 10 | 18 | 34 | 31 | 37 |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
Thứ 7, ngày 01/02 | |||
02h45 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
22h00 | Charleroi | 5 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 02/02 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
02h45 | Genk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
19h30 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 03/02 | |||
00h30 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
01h15 | Kortrijk | 1 - 2 | Westerlo |