VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
02/02 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |
07/12 | Sint Truiden | 0 - 1 | Gent |
20/08 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23/01 | Sint Truiden | 0 - 3 | Gent |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.96
5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 35 | 32 | 47 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
02h45 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Kortrijk | 0 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
02h45 | Gent | 2 - 2 | Westerlo |
02h45 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
19h30 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Eupen | 1 - 0 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 2 - 2 | Union Saint-Gilloise |
01h15 | KV Mechelen | 3 - 1 | RWD Molenbeek |