Số liệu thống kê, nhận định SEOUL E-LAND gặp DAEJEON HANA CITIZEN
Số liệu đối đầu Seoul E-Land gặp Daejeon Hana Citizen
Daejeon Hana Citizen:
60%
| 31/08 |
Seoul E-Land |
2 - 1
|
Daejeon Hana Citizen |
| 18/07 |
Daejeon Hana Citizen |
3 - 1
|
Seoul E-Land |
| 28/05 |
Seoul E-Land |
0 - 1
|
Daejeon Hana Citizen |
| 09/04 |
Daejeon Hana Citizen |
2 - 1
|
Seoul E-Land |
| 19/09 |
Seoul E-Land |
2 - 1
|
Daejeon Hana Citizen |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
| 27/11 |
Seoul E-Land |
0 - 1
|
Seongnam |
| 23/11 |
Seoul E-Land |
6 - 0
|
Ansan Greeners |
| 09/11 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
| 01/11 |
Gyeongnam |
0 - 0
|
Seoul E-Land |
| 26/10 |
Seoul E-Land |
4 - 1
|
Chungnam Asan |
- PHONG ĐỘ DAEJEON HANA CITIZEN
| 30/11 |
Gimcheon Sangmu |
0 - 3
|
Daejeon Hana Citizen |
| 22/11 |
Daejeon Hana Citizen |
1 - 1
|
Gangwon |
| 08/11 |
Jeonbuk H.Motor |
3 - 1
|
Daejeon Hana Citizen |
| 01/11 |
Daejeon Hana Citizen |
3 - 1
|
FC Seoul |
| 26/10 |
Daejeon Hana Citizen |
2 - 0
|
Pohang Steelers |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seoul E-Land gặp Daejeon Hana Citizen
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
4.
|
Seoul E-Land
|
39
|
17
|
14
|
8
|
64
|
43
|
8
|
7
|
4
|
32
|
19
|
9
|
7
|
4
|
32
|
24
|
56
|
65
|