Số liệu thống kê, nhận định **SEONGNAM ILHWA CH. gặp CHEONAN CITY
Số liệu đối đầu **Seongnam Ilhwa Ch. gặp Cheonan City
**Seongnam Ilhwa Ch.:
33%
21/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
23/07 |
Cheonan City |
3 - 2
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
16/04 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
2 - 0
|
Cheonan City |
- PHONG ĐỘ **SEONGNAM ILHWA CH.
26/11 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
0 - 2
|
Ansan Greeners |
11/11 |
Seoul E-Land |
0 - 2
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
21/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
07/10 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
2 - 0
|
Chungnam Asan |
30/09 |
Anyang |
1 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
- PHONG ĐỘ CHEONAN CITY
19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
12/10 |
Suwon Bluewings |
5 - 0
|
Cheonan City |
08/10 |
Cheonan City |
0 - 0
|
Busan I'Park |
05/10 |
Jeonnam Dragons |
4 - 1
|
Cheonan City |
27/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Cheonan City |
Bảng xếp hạng, thứ hạng **Seongnam Ilhwa Ch. gặp Cheonan City
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
12.
|
Cheonan City
|
35
|
7
|
7
|
21
|
39
|
64
|
3
|
4
|
10
|
24
|
31
|
4
|
3
|
11
|
15
|
33
|
18
|
28
|