Số liệu thống kê, nhận định SÉC NỮ gặp ĐAN MẠCH NỮ
Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 1
Số liệu đối đầu Séc Nữ gặp Đan Mạch Nữ
| 17/07 |
Đan Mạch Nữ |
2 - 0
|
Séc Nữ |
| 05/04 |
Séc Nữ |
1 - 3
|
Đan Mạch Nữ |
| 21/06 |
Đan Mạch Nữ |
1 - 0
|
Séc Nữ |
| 04/04 |
Séc Nữ |
0 - 2
|
Đan Mạch Nữ |
- PHONG ĐỘ SÉC NỮ
| 29/10 |
Áo Nữ |
2 - 0
|
Séc Nữ |
| 24/10 |
Séc Nữ |
1 - 0
|
Áo Nữ |
| 26/06 |
Thụy Sỹ Nữ |
4 - 1
|
Séc Nữ |
| 04/06 |
Albania Nữ |
1 - 2
|
Séc Nữ |
| 30/05 |
Séc Nữ |
5 - 0
|
Croatia Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐAN MẠCH NỮ
| 29/10 |
Đan Mạch Nữ |
2 - 0
|
Phần Lan Nữ |
| 24/10 |
Phần Lan Nữ |
1 - 6
|
Đan Mạch Nữ |
| 13/07 |
Ba Lan Nữ |
3 - 2
|
Đan Mạch Nữ |
| 08/07 |
Đức Nữ |
2 - 1
|
Đan Mạch Nữ |
| 04/07 |
Đan Mạch Nữ |
0 - 1
|
Thụy Điển Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Séc Nữ gặp Đan Mạch Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
Bảng A2
|
|
|
2.
|
Đan Mạch Nữ
|
6
|
4
|
0
|
2
|
14
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
12
|
|
3.
|
Séc Nữ
|
6
|
1
|
1
|
4
|
6
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4
|