VĐQG Đức, vòng 18
Michael Gregoritsch (58')
Suat Serdar (48')
FT
90+2'
Lars Stindl
Michael Gregoritsc
90'
85'
Tony Jantschke (chấn thương)
81'
Tony Jantschke
79'
76'
Suat Serda
75'
72'
Breel Embol
Benito Rama
69'
59'
Patrick Herrman
58'
51'
Marcus Thuram
48'
31'
Stefan Lainer
19'
| 15(7) | Sút bóng | 14(5) |
| 8 | Phạt góc | 8 |
| 13 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 4 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
| 05/02 | M.gladbach | 0 - 0 | Schalke 04 |
| 13/08 | Schalke 04 | 2 - 2 | M.gladbach |
| 21/03 | Schalke 04 | 0 - 3 | M.gladbach |
| 29/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Schalke 04 |
| 18/01 | Schalke 04 | 2 - 0 | M.gladbach |
| 01/11 | Karlsruher | 2 - 1 | Schalke 04 |
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt |
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 |
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 |
| 01/11 | St. Pauli | 0 - 4 | M.gladbach |
| 29/10 | M.gladbach | 3 - 1 | Karlsruher |
| 25/10 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich |
| 18/10 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach |
| 10/10 | M.gladbach | 3 - 2 | Preussen Munster |
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để S04 có một trận đấu khả quan.Dự đoán: S04
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của S04 có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 0 | 2 | 3 | 4 | 13 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 5 | 6 |