VĐQG Đức, vòng 23
FT
(89') Emil Forsberg
(80') Angelino
(67') Marcel Halstenberg
(61') Timo Werner
(01') Marcel Sabitzer
89'
Emil Forsberg
80'
Angelino
78'
Dayot Upamecano
75'
Timo Werne
Suat Serda
70'
67'
Marcel Halstenberg
65'
Konrad Laimer (chấn thương)
61'
Timo Werner
57'
Timo Werner
Weston McKenni
55'
54'
Patrik Schic
Rabbi Matond
45'
43'
05'
Konrad Laimer
03'
01'
Marcel Sabitzer
| 3(2) | Sút bóng | 22(8) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 10 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 5 | Việt vị | 0 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
| 27/05 | Leipzig | 4 - 2 | Schalke 04 |
| 25/01 | Schalke 04 | 1 - 6 | Leipzig |
| 06/02 | Schalke 04 | 0 - 3 | Leipzig |
| 03/10 | Leipzig | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 23/02 | Schalke 04 | 0 - 5 | Leipzig |
| 06/12 | Fort.Dusseldorf | 0 - 2 | Schalke 04 |
| 29/11 | Schalke 04 | 2 - 1 | Paderborn 07 |
| 22/11 | Preussen Munster | 0 - 0 | Schalke 04 |
| 14/11 | Twente | 1 - 0 | Schalke 04 |
| 08/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Elversberg |
| 13/12 | Union Berlin | 3 - 1 | Leipzig |
| 07/12 | Leipzig | 6 - 0 | Ein.Frankfurt |
| 03/12 | Leipzig | 3 - 1 | Magdeburg |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 23/11 | Leipzig | 2 - 0 | Wer.Bremen |
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.96
S04 thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Ngược lại, LEIP đang hưng phấn khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: -0.95*3*0.85
3/5 trận gần đây của S04 có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | 26 | 29 |