VĐQG Đức, vòng 10
 
                        
FT
                                (78') Patrik Schick
(67') Julian Baumgartlinger
(O.g 10') Malick Thiaw
                            
 
                         Lars Bende
 Lars Bende  
                                        83'
 Bastian Oczipk
 Bastian Oczipk  
                                        83'
 Steven Skrzybsk
 Steven Skrzybsk  
                                        83'
 Patrik Schic
 Patrik Schic  
                                        79'
78'
 Patrik Schick
                                            Patrik Schick
                                         Florian Wirt
 Florian Wirt  
                                        73'
 
                                            
                                        72'
 
                                            
                                        71'
67'
 Julian Baumgartlinger
                                            Julian Baumgartlinger
                                         Nassim Boujella
 Nassim Boujella  
                                        65'
 
                                            
                                        59'
 
                                            
                                        58'
 
                                            
                                        11'
10'
 Malick Thiaw
                                            Malick Thiaw
                                        | 13(4) | Sút bóng | 24(9) | 
| 2 | Phạt góc | 8 | 
| 17 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 
| 1 | Việt vị | 1 | 
| 37% | Cầm bóng | 63% | 
| 01/04 | Schalke 04 | 0 - 3 | B.Leverkusen | 
| 08/10 | B.Leverkusen | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 03/04 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Schalke 04 | 
| 07/12 | Schalke 04 | 0 - 3 | B.Leverkusen | 
| 14/06 | Schalke 04 | 1 - 1 | B.Leverkusen | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 | 
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 | 
| 05/10 | A.Bielefeld | 1 - 2 | Schalke 04 | 
| 30/10 | Paderborn 07 | 1 - 1 | B.Leverkusen | 
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg | 
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 04/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin | 
Châu Á: 0.80*1 1/4 : 0*-0.91
S04 đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, BLE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 17 | 17 | 
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 02h30 | Wer.Bremen | vs | Wolfsburg | 
| 21h30 | Hoffenheim | vs | Leipzig | 
| 21h30 | Union Berlin | vs | Bayern Munich | 
| 21h30 | B.Leverkusen | vs | Heidenheim | 
| 21h30 | Hamburger | vs | B.Dortmund | 
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 00h30 | M.gladbach | vs | FC Koln | 
| 21h30 | Freiburg | vs | St. Pauli | 
| 23h30 | Stuttgart | vs | Augsburg | 
| Thứ 2, ngày 10/11 | |||
| 01h30 | Ein.Frankfurt | vs | Mainz |