VĐQG Pháp, vòng 21
FT
(84') Mahamadou Nagida
(15') Arnaud Kalimuendo
Dennis Appia
90+6'
Zuriko Davitashvil
85'
84'
Mahamadou Nagida
84'
Lorenz Assigno
84'
Djaoui Ciss
77'
Brice Samba
Lucas Stassi
76'
69'
Arnaud Kalimuend
68'
64'
Seko Fofana
59'
Jordan Jame
Augustine Boaky
45'
Louis Mouto
45'
23'
Ludovic Blas
17'
Jordan James
15'
Arnaud Kalimuendo
12'
Christopher Wooh
| 9(3) | Sút bóng | 21(9) |
| 2 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 4 | Việt vị | 1 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
| 09/02 | Saint Etienne | 0 - 2 | Stade Rennais |
| 30/11 | Stade Rennais | 5 - 0 | Saint Etienne |
| 01/05 | Stade Rennais | 2 - 0 | Saint Etienne |
| 05/12 | Saint Etienne | 0 - 5 | Stade Rennais |
| 14/02 | Stade Rennais | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 7/10trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | 16 | 15 |