Hạng 2 Pháp, vòng 12
FT
02/03 | Paris FC | 0 - 0 | Saint Etienne |
04/11 | Saint Etienne | 0 - 1 | Paris FC |
09/04 | Paris FC | 2 - 4 | Saint Etienne |
15/10 | Saint Etienne | 0 - 2 | Paris FC |
19/01 | Paris FC | 2 - 3 | Saint Etienne |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
24/04 | Rodez | 1 - 0 | Paris FC |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Troyes | 1 - 2 | Paris FC |
07/04 | Paris FC | 2 - 1 | Grenoble |
31/03 | Bordeaux | 3 - 3 | Paris FC |
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.74*2 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PARIS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Saint Etienne | 34 | 18 | 6 | 10 | 43 | 26 | 9 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 3 | 5 | 21 | 13 | 33 | 60 |
5. | Paris FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | 33 | 52 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
20h00 | Bordeaux | 2 - 2 | Rodez |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
00h00 | Pau FC | 3 - 2 | Grenoble |
00h00 | Paris FC | 2 - 2 | Troyes |
00h00 | Valenciennes | 2 - 2 | Caen |
00h00 | SC Bastia | 0 - 0 | Guingamp |
00h00 | Auxerre | 0 - 1 | Dunkerque |
00h00 | Quevilly | 1 - 2 | Annecy FC |
00h00 | Concarneau | 2 - 1 | Ajaccio |
00h00 | Amiens | 0 - 0 | Stade Lavallois |
Thứ 3, ngày 31/10 | |||
02h45 | Saint Etienne | 2 - 0 | Angers |