VĐQG Pháp, vòng 19
FT
(83') Randal Kolo Muani
90+4'
87'
87'
86'
85'
83'
78'
77'
71'
69'
45'
45'
13(6) | Sút bóng | 8(3) |
5 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 4 |
50% | Cầm bóng | 50% |
19/01 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
29/09 | Nantes | 2 - 2 | Saint Etienne |
22/05 | Nantes | 1 - 1 | Saint Etienne |
23/12 | Saint Etienne | 0 - 1 | Nantes |
04/02 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
18/05 | Saint Etienne | 2 - 3 | Toulouse |
11/05 | Stade Reims | 0 - 2 | Saint Etienne |
04/05 | Saint Etienne | 1 - 3 | Monaco |
26/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Lyon |
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
11/05 | Auxerre | 1 - 1 | Nantes |
04/05 | Nantes | 0 - 1 | Angers |
27/04 | Nantes | 0 - 0 | Toulouse |
23/04 | Nantes | 1 - 1 | PSG |
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.97
SET thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, NAN chơi tốt khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 5 | 6 | 6 | 19 | 18 | 3 | 6 | 8 | 20 | 34 | 25 | 36 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 6 | 3 | 8 | 24 | 33 | 2 | 3 | 12 | 15 | 44 | 19 | 30 |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
02h45 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne |
22h59 | Monaco | 3 - 2 | Rennes |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille |
03h05 | PSG | 1 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Le Havre | 0 - 1 | Stade Brestois |
23h15 | Lens | 1 - 0 | Angers |
23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lyon |
23h15 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Marseille |